mariner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛr.ə.nɜː/
Danh từ
[sửa]mariner /ˈmɛr.ə.nɜː/
Thành ngữ
[sửa]- master mariner: Thuyền trưởng tàu buôn.
Tham khảo
[sửa]- "mariner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ʁi.ne/
Ngoại động từ
[sửa]mariner ngoại động từ /ma.ʁi.ne/
Nội động từ
[sửa]mariner nội động từ /ma.ʁi.ne/
Tham khảo
[sửa]- "mariner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)