marquage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /maʁ.kaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
marquage
/maʁ.kaʒ/
marquage
/maʁ.kaʒ/

marquage /maʁ.kaʒ/

  1. Sự đánh dấu (hàng hóa, gia súc).
  2. (Thể dục thể thao) Sự kèm riết.

Tham khảo[sửa]