Bước tới nội dung

marquis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

marquis

  1. Hầu tước.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marquis
/maʁ.ki/
marquis
/maʁ.ki/

marquis /maʁ.ki/

  1. Hầu tước.
  2. (Mỉa mai) Người ra vẻ quan dạng.
  3. (Sử học) Tổng trấn biên cảnh.

Tham khảo

[sửa]