Bước tới nội dung

mason

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmeɪ.sᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

mason /ˈmeɪ.sᵊn/

  1. Thợ nề.
  2. (Mason) Hội viên hội Tam điểm.

Tham khảo