massacrer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæ.sɪ.kɜ.ːɜː/
Danh từ
[sửa]massacrer /ˈmæ.sɪ.kɜ.ːɜː/
Tham khảo
[sửa]- "massacrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.sa.kʁe/
Ngoại động từ
[sửa]massacrer ngoại động từ /ma.sa.kʁe/
- Tàn sát.
- Làm hỏng, phá (do thực hiện tồi).
- Massacrer un texte en le traduisant — làm hỏng một bài văn do dịch tồi
Tham khảo
[sửa]- "massacrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)