masticateur
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | masticateurs /mas.ti.ka.tœʁ/ |
masticateurs /mas.ti.ka.tœʁ/ |
Giống cái | masticateurs /mas.ti.ka.tœʁ/ |
masticateurs /mas.ti.ka.tœʁ/ |
masticateur
- (Để) Nhai.
- Muscle masticateur — cơ nhai
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
masticateurs /mas.ti.ka.tœʁ/ |
masticateurs /mas.ti.ka.tœʁ/ |
masticateur gđ
Tham khảo[sửa]
- "masticateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)