Bước tới nội dung

masticateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực masticateurs
/mas.ti.ka.tœʁ/
masticateurs
/mas.ti.ka.tœʁ/
Giống cái masticateurs
/mas.ti.ka.tœʁ/
masticateurs
/mas.ti.ka.tœʁ/

masticateur

  1. (Để) Nhai.
    Muscle masticateur — cơ nhai

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
masticateurs
/mas.ti.ka.tœʁ/
masticateurs
/mas.ti.ka.tœʁ/

masticateur

  1. Đồ nghiền thức ăn.
  2. Máy nghiền cao su.

Tham khảo

[sửa]