mastiff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

mastiff

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæs.təf/

Danh từ[sửa]

mastiff (số nhiều mastiffs)

  1. Giống chó lớn tai cụp.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mastiff
/mas.tif/
mastiff
/mas.tif/

mastiff /mas.tif/

  1. Giống chó mattip.

Tham khảo[sửa]