Bước tới nội dung

maturation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.tʃə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

maturation /ˌmæ.tʃə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự chín (trái cây).
  2. Sự mưng mủ (mụn, nhọt... ); sự làm mưng mủ.
  3. Sự thành thực, sự trưởng thành.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ty.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maturation
/ma.ty.ʁa.sjɔ̃/
maturations
/ma.ty.ʁa.sjɔ̃/

maturation gc /ma.ty.ʁa.sjɔ̃/

  1. Quá trình chín, quá trình thành thục; sự chín, sự thành thục.

Tham khảo

[sửa]