Bước tới nội dung

maximin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæk.sə.ˌmɪn/

Danh từ

[sửa]

maximin /ˈmæk.sə.ˌmɪn/

  1. (Kinh tế học) Tối đa hoá cực tiểu.

Tham khảo

[sửa]