may mà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˧ ma̤ː˨˩maj˧˥ maː˧˧maj˧˧ maː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˧˥ maː˧˧maj˧˥˧ maː˧˧

Liên từ[sửa]

may mà

  1. Nếu gặp may.
    May mà gặp được người quen thì cũng bớt bỡ ngỡ.
  2. Được may mắn là.
    Ngã xe may mà không việc gì.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]