may mà
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˧ ma̤ː˨˩ | maj˧˥ maː˧˧ | maj˧˧ maː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˧˥ maː˧˧ | maj˧˥˧ maː˧˧ |
Liên từ
[sửa]may mà
- Nếu gặp may.
- May mà gặp được người quen thì cũng bớt bỡ ngỡ.
- Được may mắn là.
- Ngã xe may mà không việc gì.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "may mà", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)