maya
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑː.jə/
Danh từ[sửa]
maya /ˈmɑː.jə/
Tham khảo[sửa]
- "maya". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ja/
Tính từ[sửa]
maya kđ /ma.ja/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
maya /ma.ja/ |
mayas /ma.ja/ |
maya gđ /ma.ja/
Tham khảo[sửa]
- "maya". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)