maya

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑː.jə/

Danh từ[sửa]

maya /ˈmɑː.jə/

  1. Thế giới vật chất tri giác được (Ấn Độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

maya

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

maya /ma.ja/

  1. (Thuộc) Dân tộc May-a (thổ dân Trung Mỹ).

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
maya
/ma.ja/
mayas
/ma.ja/

maya /ma.ja/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng May-a.

Tham khảo[sửa]