meddele

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å meddele
Hiện tại chỉ ngôi meddeler
Quá khứ meddelte
Động tính từ quá khứ meddelt
Động tính từ hiện tại

meddele

  1. Báo tin, thông báo, cho biết, cho hay.
    Han meddelte at han ville selge eiendommene sine.
  2. Ban cấp, cấp, lệnh.
    Han ble meddelt avskjed i nøde.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]