meddele
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å meddele |
Hiện tại chỉ ngôi | meddeler |
Quá khứ | meddelte |
Động tính từ quá khứ | meddelt |
Động tính từ hiện tại | — |
meddele
- Báo tin, thông báo, cho biết, cho hay.
- Han meddelte at han ville selge eiendommene sine.
- Ban cấp, cấp, lệnh.
- Han ble meddelt avskjed i nøde.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "meddele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)