meddler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛ.dᵊ.lɜː/

Danh từ[sửa]

meddler /ˈmɛ.dᵊ.lɜː/

  1. Người bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấy rầy.

Tham khảo[sửa]