Bước tới nội dung

melting-pot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛɫ.tiɳ.ˈpɑːt/

Danh từ

[sửa]

melting-pot /ˈmɛɫ.tiɳ.ˈpɑːt/

  1. Nồi đúc, nồi nấu kim loại.
  2. Nơi đang có sự hỗn hợp nhiều chủng tộcvăn hoá khác nhau.

Thành ngữ

[sửa]
  • to go into the melting-pot: (Nghĩa bóng) Bị biến đổi.

Tham khảo

[sửa]