memorandum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɛ.mə.ˈræn.dəm/
Danh từ
[sửa]memorandum số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/ /ˌmɛ.mə.ˈræn.dəm/
- Sự ghi để nhớ.
- to make a memoranda of something — ghi một chuyện gì để nhớ
- (Ngoại giao) Giác thư, bị vong lục.
- (Pháp lý) Bản ghi điều khoản (của giao kèo).
- (Thương nghiệp) Bản sao, thư báo.
Tham khảo
[sửa]- "memorandum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)