Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
mendicant /ˈmɛn.dɪ.kənt/
- Ăn xin, ăn mày, hành khất.
- mendicant friar — thầy tu hành khất
Danh từ[sửa]
mendicant /ˈmɛn.dɪ.kənt/
- Kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất.
- (Sử học) Thầy tu hành khất.
Tham khảo[sửa]
-