mensuration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɛnt.sə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

mensuration /ˌmɛnt.sə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự đo lường; phép đo lường.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɑ̃.sy.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mensuration
/mɑ̃.sy.ʁa.sjɔ̃/
mensurations
/mɑ̃.sy.ʁa.sjɔ̃/

mensuration gc /mɑ̃.sy.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Y học; sinh vật học, sinh lý học) Sự đo (chiều cao; vòng ngưc... ).

Tham khảo[sửa]