mentor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛn.ˌtɔr/
Danh từ[sửa]
mentor /ˈmɛn.ˌtɔr/
Tham khảo[sửa]
- "mentor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɛ̃.tɔʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mentor /mɛ̃.tɔʁ/ |
mentors /mɛ̃.tɔʁ/ |
mentor gđ /mɛ̃.tɔʁ/
Tham khảo[sửa]
- "mentor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)