Bước tới nội dung

mercenary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɜː.sᵊn.ˌɛr.i/

Tính từ

[sửa]

mercenary /ˈmɜː.sᵊn.ˌɛr.i/

  1. Làm thuê, làm công.
  2. Hám lợi, vụ lợi.
    to act from mercenary motives — hành động vì động cơ vụ lợi

Danh từ

[sửa]

mercenary /ˈmɜː.sᵊn.ˌɛr.i/

  1. Lính đánh thuê; tay sai.

Tham khảo

[sửa]