meringue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ˈræŋ/
Danh từ
[sửa]meringue /mə.ˈræŋ/
Tham khảo
[sửa]- "meringue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ʁɛ̃ɡ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
meringue /mə.ʁɛ̃ɡ/ |
meringues /mə.ʁɛ̃ɡ/ |
meringue gc /mə.ʁɛ̃ɡ/
Tham khảo
[sửa]- "meringue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)