merveilleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛʁ.vɛ.jø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | merveilleux /mɛʁ.vɛ.jø/ |
merveilleux /mɛʁ.vɛ.jø/ |
Giống cái | merveilleuse /mɛʁ.vɛ.jøz/ |
merveilleuses /mɛʁ.vɛ.jøz/ |
merveilleux /mɛʁ.vɛ.jø/
- Tuyệt vời.
- Art merveilleux — nghệ thuật tuyệt vời
- Santé merveilleuse — sức khỏe tuyệt vời
- Huyền diệu.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
merveilleux /mɛʁ.vɛ.jø/ |
merveilleux /mɛʁ.vɛ.jø/ |
merveilleux gđ /mɛʁ.vɛ.jø/
- Điều huyền diệu.
- (Văn học) Yếu tố huyền diệu, tình tiết huyền diệu.
Tham khảo
[sửa]- "merveilleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)