mesquinerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛs.kin.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mesquinerie /mɛs.kin.ʁi/ |
mesquineries /mɛs.kin.ʁi/ |
mesquinerie gc /mɛs.kin.ʁi/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mesquinerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)