metteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɛ.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
metteur
/mɛ.tœʁ/
metteurs
/mɛ.tœʁ/

metteur /mɛ.tœʁ/

  1. (Metteur au point) Thợ hiệu chỉnh.
  2. (Metteur en oeuvre) Thợ nạm ngọc; (nghĩa bóng) người vận dụng.
  3. (Metteur en ondes) Người bố trí buổi phát (truyền hình... ).
  4. (Metteur en pages) (ngành in) thợ lên trang.
  5. (Metteur en scène) (sân khấu) người đạo diễn.

Tham khảo[sửa]