metteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛ.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
metteur /mɛ.tœʁ/ |
metteurs /mɛ.tœʁ/ |
metteur gđ /mɛ.tœʁ/
- (Metteur au point) Thợ hiệu chỉnh.
- (Metteur en oeuvre) Thợ nạm ngọc; (nghĩa bóng) người vận dụng.
- (Metteur en ondes) Người bố trí buổi phát (truyền hình... ).
- (Metteur en pages) (ngành in) thợ lên trang.
- (Metteur en scène) (sân khấu) người đạo diễn.
Tham khảo
[sửa]- "metteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)