microphone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑɪ.krə.ˌfoʊn/
Danh từ
[sửa]microphone (số nhiều microphones)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "microphone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.kʁɔ.fɔn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
microphone /mi.kʁɔ.fɔn/ |
microphones /mi.kʁɔ.fɔn/ |
microphone gđ /mi.kʁɔ.fɔn/
Tham khảo
[sửa]- "microphone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)