Bước tới nội dung

midyear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

midyear /.ˌjɪr/

  1. Giữa năm.
  2. (Số nhiều) (thông tục) kỳ thi giữa năm.

Tính từ

[sửa]

midyear /.ˌjɪr/

  1. Giữa năm, vào giữa năm.

Tham khảo

[sửa]