militant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tənt/
Tính từ[sửa]
militant /.tənt/
- Chiến đấu.
- the militant solidarity among the oppresed peoples — tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức
Danh từ[sửa]
militant /.tənt/
Tham khảo[sửa]
- "militant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.li.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | militant /mi.li.tɑ̃/ |
militants /mi.li.tɑ̃/ |
Giống cái | militante /mi.li.tɑ̃t/ |
militantes /mi.li.tɑ̃t/ |
militant /mi.li.tɑ̃/
- Chiến đấu.
- Vie militante — cuộc sống chiến đấu
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | militante /mi.li.tɑ̃t/ |
militantes /mi.li.tɑ̃t/ |
Số nhiều | militante /mi.li.tɑ̃t/ |
militantes /mi.li.tɑ̃t/ |
militant /mi.li.tɑ̃/
- Chiến sĩ.
- Militant syndicaliste — chiến sĩ công đoàn
Tham khảo[sửa]
- "militant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)