milk-bar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪɫk.ˈbɑːr/
Danh từ
[sửa]milk-bar /ˈmɪɫk.ˈbɑːr/
Tham khảo
[sửa]- "milk-bar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mik.baʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
milk-bar /mik.baʁ/ |
milk-bars /mik.baʁ/ |
milk-bar gđ /mik.baʁ/
Tham khảo
[sửa]- "milk-bar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)