millième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mi.ljɛm/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực millième
/mi.ljɛm/
millième
/mi.ljɛm/
Giống cái millième
/mi.ljɛm/
millième
/mi.ljɛm/

millième /mi.ljɛm/

  1. Thứ một nghìn.
    La millième année — năm thứ một nghìn
  2. Phần nghìn.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít millième
/mi.ljɛm/
millièmes
/mi.ljɛm/
Số nhiều millième
/mi.ljɛm/
millièmes
/mi.ljɛm/

millième /mi.ljɛm/

  1. Người thứ một nghìn, vật thứ một nghìn.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
millième
/mi.ljɛm/
millièmes
/mi.ljɛm/

millième /mi.ljɛm/

  1. Phần nghìn.
    Un millième de millimètre — một phần nghìn milimet

Tham khảo[sửa]