Bước tới nội dung

mimique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mimique
/mi.mik/
mimiques
/mi.mik/
Giống cái mimique
/mi.mik/
mimiques
/mi.mik/

mimique /mi.mik/

  1. Xem mime
    Pièce mimique — bản kịch câm
  2. Bằng điệu bộ.
    Langue mimique — ngôn ngữ bằng điệu bộ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mimique
/mi.mik/
mimiques
/mi.mik/

mimique gc /mi.mik/

  1. Nghệ thuật làm điệu bộ.
  2. Điệu mặt, điệu bộ.
    Une mimique très expressive — điệu mặt rất diễn cảm

Tham khảo

[sửa]