Bước tới nội dung

minh châu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧ ʨəw˧˧mïn˧˥ ʨəw˧˥mɨn˧˧ ʨəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥ ʨəw˧˥mïŋ˧˥˧ ʨəw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

minh châu

  1. Viên ngọc sáng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]