Bước tới nội dung

minim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɪ.nəm/

Danh từ

minim (số nhiều minims)

  1. Đơn vị đong chất lỏng bằng ⅙ dram (1 dram = 1.772 g).
  2. (Anh Anh, Úc Úc; âm nhạc) Nốt trắng.

Đồng nghĩa

nốt trắng

Tham khảo