minimum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪ.nə.məm/
Hoa Kỳ | [ˈmɪ.nə.məm] |
Danh từ
[sửa]minimum (số nhiều minima hoặc minimums)
Tính từ
[sửa]minimum (không so sánh được)
- Tối thiểu.
- minimum wages — lượng tối thiểu
- a minimum price — giá tối thiểu
- a minimum programme — cương lĩnh tối thiểu
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "minimum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)