Bước tới nội dung

minutage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ny.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
minutage
/mi.ny.taʒ/
minutage
/mi.ny.taʒ/

minutage /mi.ny.taʒ/

  1. Sự quy định thời gian chính xác (cho một vở kịch, một buổi lễ... ).

Tham khảo

[sửa]