Bước tới nội dung

minuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /mi.ny.te/

Ngoại động từ

minuter ngoại động từ /mi.ny.te/

  1. Quy định thời gian chính xác.
    Minuter un discours — quy định thời gian chính xác cho một bài diễn văn
  2. Thảo bản chính.
    Minuter un contrat — thảo bản chính hợp đồng

Tham khảo