Bước tới nội dung

miséreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ze.ʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực miséreux
/mi.ze.ʁø/
miséreuses
/mi.ze.ʁøz/
Giống cái miséreuse
/mi.ze.ʁøz/
miséreuses
/mi.ze.ʁøz/

miséreux /mi.ze.ʁø/

  1. Nghèo khổ.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít miséreux
/mi.ze.ʁø/
miséreuses
/mi.ze.ʁøz/
Số nhiều miséreux
/mi.ze.ʁø/
miséreuses
/mi.ze.ʁøz/

miséreux /mi.ze.ʁø/

  1. Người nghèo khổ.

Tham khảo

[sửa]