misalliance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɪ.sə.ˈlɑɪ.ənts/
Danh từ
[sửa]misalliance /ˌmɪ.sə.ˈlɑɪ.ənts/
Tham khảo
[sửa]- "misalliance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
misalliance /ˌmɪ.sə.ˈlɑɪ.ənts/