Bước tới nội dung

miscellanist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪ.sə.ˌleɪ.nɪst/

Danh từ

[sửa]

miscellanist /ˈmɪ.sə.ˌleɪ.nɪst/

  1. Nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau.

Tham khảo

[sửa]