Bước tới nội dung

mischief

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪs.tʃəf/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mischief /ˈmɪs.tʃəf/

  1. Điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ.
    to play the mischief with — gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
    to do someone a mischief — làm ai bị thương; giết ai
  2. Trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá.
    spolled children are often up to mischief — trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch
  3. Sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh.
    a glance fyll of mischief — cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh
  4. Mối bất hoà.
    to make mischief between... — gây mối bất hoà giữa...
  5. (Thông tục) Trò quỷ, đồ quỷ quái.
    what the mischief do you want? — mày muốn cái quỷ gì?

Tham khảo

[sửa]