Bước tới nội dung

misdeal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɪs.ˈdil/

Danh từ

[sửa]

misdeal /ˌmɪs.ˈdil/

  1. Sự chia bài, sự chia lộn bài.

Động từ

[sửa]

misdeal misdealt /'mis'delt/ /ˌmɪs.ˈdil/

  1. chia bài sai, chia lộn bài.

Tham khảo

[sửa]