missionary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
Tính từ
[sửa]missionary /ˈmɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
- (Thuộc) Hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo.
Danh từ
[sửa]missionary /ˈmɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
Tham khảo
[sửa]- "missionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)