missionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪ.ʃə.ˌnɛr.i/

Tính từ[sửa]

missionary /ˈmɪ.ʃə.ˌnɛr.i/

  1. (Thuộc) Hội truyền giáo; tính chất truyền giáo.

Danh từ[sửa]

missionary /ˈmɪ.ʃə.ˌnɛr.i/

  1. Người truyền giáo.

Tham khảo[sửa]