Bước tới nội dung

mite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪt/

Danh từ

[sửa]

mite /ˈmɑɪt/

  1. Phần nhỏ.
    mite of consolation — một chút an ủi
    to contribution one's mite to... — góp phần nhỏ vào...
    the widow's mite — lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
  2. Vật nhỏ bé; (thân mật) em bé.
    poor little mite — em bé đáng thương
  3. (Động vật học) Bét, ve.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đồng tiền trinh.

Thành ngữ

[sửa]
  • not a mite: (Thông tục) Không một chút nào.

Tham khảo

[sửa]