miteux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.tø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | miteux /mi.tø/ |
miteux /mi.tø/ |
Giống cái | miteuse /mi.tøz/ |
miteuses /mi.tøz/ |
miteux /mi.tø/
- (Thân mật) Thảm thương, tiều tụy.
- Air miteux — vẻ mặt tiều tụy
- Thiếu phương tiện.
- Laboratoire miteux — phòng thí nghiệm thiếu phương tiện
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | miteuse /mi.tøz/ |
miteux /mi.tø/ |
Số nhiều | miteuse /mi.tøz/ |
miteux /mi.tø/ |
miteux /mi.tø/
Tham khảo[sửa]
- "miteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)