miteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực miteux
/mi.tø/
miteux
/mi.tø/
Giống cái miteuse
/mi.tøz/
miteuses
/mi.tøz/

miteux /mi.tø/

  1. (Thân mật) Thảm thương, tiều tụy.
    Air miteux — vẻ mặt tiều tụy
  2. Thiếu phương tiện.
    Laboratoire miteux — phòng thí nghiệm thiếu phương tiện

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít miteuse
/mi.tøz/
miteux
/mi.tø/
Số nhiều miteuse
/mi.tøz/
miteux
/mi.tø/

miteux /mi.tø/

  1. (Thân mật) Người nghèo, kẻ khố rách.

Tham khảo[sửa]