mobbish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]mobbish
- (Thuộc) Dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân.
- (Thuộc) Đám đông hỗn tạp.
- Hỗn loạn, huyên náo, om sòm.
Tham khảo
[sửa]- "mobbish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)