moderation
Giao diện
Xem thêm: modération
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) enPR: mŏd'ə-rāʹ-shən; IPA(ghi chú): /ˌmɑdəˈɹeɪʃən/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˌmɒdəˈɹeɪʃən/
(tập tin)
(tập tin) - Vần: -eɪʃən
Danh từ
[sửa]moderation /ˌmɑː.də.rə.ʃən/
- Sự tiết chế, sự điều độ.
- moderation in eating and drinking — sự ăn uống điều độ
- (Số nhiều, thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt).
Tham khảo
[sửa]- "moderation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)