Bước tới nội dung

moderniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.dɛʁ.nist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moderniste
/mɔ.dɛʁ.nist/
modernistes
/mɔ.dɛʁ.nist/
Giống cái moderniste
/mɔ.dɛʁ.nist/
modernistes
/mɔ.dɛʁ.nist/

moderniste /mɔ.dɛʁ.nist/

  1. Xem modernisme

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít modernistes
/mɔ.dɛʁ.nist/
modernistes
/mɔ.dɛʁ.nist/
Số nhiều modernistes
/mɔ.dɛʁ.nist/
modernistes
/mɔ.dɛʁ.nist/

moderniste /mɔ.dɛʁ.nist/

  1. Người theo chủ nghĩa hiện đại, người theo chủ nghĩa tân thời.

Tham khảo

[sửa]