mohair
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmoʊ.ˌhɛr/
Danh từ
[sửa]mohair /ˈmoʊ.ˌhɛr/
Tham khảo
[sửa]- "mohair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.ɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mohair /mɔ.ɛʁ/ |
mohairs /mɔ.ɛʁ/ |
mohair gđ /mɔ.ɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "mohair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)