angora
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æŋ.ˈɡɔr.ə/
Danh từ
[sửa]angora /æŋ.ˈɡɔr.ə/
- Mèo angora ((cũng) angora cat).
- Dê angora ((cũng) angora goast).
- Thỏ angora ((cũng) angora rabbit).
- Lông len thỏ angora; lông len dê angora.
- Hàng angora (dệt bằng lông len dê angora).
Tham khảo
[sửa]- "angora", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | angora /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/ |
angoras /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/ |
Giống cái | angora /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/ |
angoras /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/ |
angora /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/
- (Nông nghiệp) (thuộc giống) angora.
- Chèvre angora — dê angora
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
angora /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/ |
angoras /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/ |
angora gđ /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/
Tham khảo
[sửa]- "angora", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)