molester
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ˈlɛs.tɜː/
Danh từ
[sửa]molester /mə.ˈlɛs.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "molester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.lɛs.te/
Ngoại động từ
[sửa]molester ngoại động từ /mɔ.lɛs.te/
- Hành hạ.
- Molester quelqu'un — hành hạ ai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm khổ, làm phiền.
- Je n'ai pas envie de te molester — tôi không muốn làm phiền anh
Tham khảo
[sửa]- "molester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)