Bước tới nội dung

mollasson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.la.sɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mollasson
/mɔ.la.sɔ̃/
mollassons
/mɔ.la.sɔ̃/
Giống cái mollassonne
/mɔ.la.sɔn/
mollassons
/mɔ.la.sɔ̃/

mollasson /mɔ.la.sɔ̃/

  1. (Thân mật) Quá thu nhược, quá uể oải.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mollassonne
/mɔ.la.sɔn/
mollassons
/mɔ.la.sɔ̃/
Số nhiều mollassonne
/mɔ.la.sɔn/
mollassons
/mɔ.la.sɔ̃/

mollasson /mɔ.la.sɔ̃/

  1. (Thân mật) Kẻ quá nhu nhược, kẻ quá uể oải.

Tham khảo

[sửa]