Bước tới nội dung

momentariness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmoʊ.mən.ˌtɛr.i.nəs/

Danh từ

[sửa]

momentariness /ˈmoʊ.mən.ˌtɛr.i.nəs/

  1. Tính nhất thời, tính tạm thời; thời gian ngắn.

Tham khảo

[sửa]